Có 2 kết quả:
起早貪黑 qǐ zǎo tān hēi ㄑㄧˇ ㄗㄠˇ ㄊㄢ ㄏㄟ • 起早贪黑 qǐ zǎo tān hēi ㄑㄧˇ ㄗㄠˇ ㄊㄢ ㄏㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be industrious, rising early and going to bed late
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be industrious, rising early and going to bed late
Bình luận 0